Phòng sạch đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt trong các quy trình sản xuất, chế biến và đóng gói thực phẩm công nghiệp. Khác với ngành dược phẩm, phòng sạch trong công nghiệp thực phẩm tập trung vào việc giảm thiểu các mối nguy sinh học như vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hại khác có thể làm ô nhiễm thực phẩm, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Kiểm định phòng sạch thực phẩm để đảm bảo các yếu tố đảm bảo ở trong mức an toàn.

Kiểm định phòng sạch thực phẩm
Tầm quan trọng của phòng sạch trong sản xuất thực phẩm

Đảm bảo an toàn thực phẩm

Phòng sạch giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và các tác nhân gây hại, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Tuân thủ các quy định pháp lý

Hầu hết các quốc gia đều có quy định nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm mà doanh nghiệp phải tuân thủ.

Kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm

Môi trường sản xuất sạch sẽ giúp giảm thiểu các tác nhân gây hư hỏng, từ đó kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Nâng cao uy tín thương hiệu

Các doanh nghiệp thực phẩm với hệ thống phòng sạch đạt chuẩn sẽ tạo được niềm tin với người tiêu dùng và đối tác.

Các tiêu chuẩn áp dụng cho phòng sạch thực phẩm

Tiêu chuẩn ISO 14644

Mặc dù ban đầu được phát triển cho ngành điện tử và dược phẩm, ISO 14644 cũng được áp dụng trong ngành thực phẩm để phân loại phòng sạch dựa trên mức độ hạt trong không khí.

Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)

Đây là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn trong quá trình sản xuất.

Tiêu chuẩn BRC (British Retail Consortium)

BRC Global Standard for Food Safety đưa ra các yêu cầu cụ thể về thiết kế, vận hành và kiểm soát môi trường sản xuất thực phẩm.

Tiêu chuẩn IFS (International Featured Standards)

IFS Food là tiêu chuẩn được công nhận toàn cầu về an toàn thực phẩm, bao gồm các yêu cầu về cơ sở hạ tầng và môi trường sản xuất.

Tiêu chuẩn FSSC 22000

Kết hợp giữa ISO 22000 và các chương trình tiên quyết đặc thù ngành, bao gồm các yêu cầu về cơ sở vật chất và vệ sinh trong sản xuất thực phẩm.

Quy định FDA (Food and Drug Administration)

Tại Hoa Kỳ, FDA đưa ra các quy định cụ thể về điều kiện vệ sinh trong sản xuất, đóng gói và lưu trữ thực phẩm.

Các tiêu chí cần đo kiểm khi kiểm định phòng sạch thực phẩm

Những yếu tố chính cần được đánh giá trong quá trình kiểm định:

🔹 Mức độ sạch của không khí (Cleanliness Classification)

Đo mật độ hạt bụi trong không khí (số lượng và kích thước hạt bụi/m³).

Xác định cấp độ sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644-1 (ISO Class 1–9).

Đảm bảo không khí trong phòng sạch không vượt quá giới hạn quy định cho từng cấp độ.

🔹 Kiểm tra vi sinh vật (Vi sinh không khí và bề mặt)

Đếm khuẩn lạc (CFU/m³) trong không khí tại các điểm đại diện.

Kiểm tra vi sinh trên bề mặt thiết bị, bàn thao tác, tường, sàn, tay nắm cửa,…

Mục tiêu là kiểm soát nguồn lây nhiễm chéo tiềm ẩn.

🔹 Kiểm tra thông số môi trường

Nhiệt độ, độ ẩm: đảm bảo ổn định theo yêu cầu của từng loại thực phẩm.

Áp suất chênh lệch giữa các phòng: để duy trì dòng khí một chiều, tránh nhiễm bẩn từ vùng có mức độ sạch thấp hơn.

Tốc độ và hướng dòng khí (Laminar flow): đo bằng thiết bị anemometer, xác định luồng khí có đảm bảo luân chuyển đúng quy trình.

🔹 Kiểm tra hiệu suất lọc của hệ thống HVAC

Kiểm tra độ rò rỉ và hiệu suất của lọc HEPA/ULPA trong hệ thống thông gió.

Đảm bảo hệ thống HVAC hoạt động ổn định, đúng thiết kế và công suất.

🔹 Kiểm tra ánh sáng và tiếng ồn

Đảm bảo độ rọi ánh sáng (lux) phù hợp với yêu cầu sản xuất.

Mức độ tiếng ồn trong giới hạn cho phép, không gây ảnh hưởng đến nhân viên và thiết bị.

🔹 Kiểm tra tiêu chuẩn thiết kế và vận hành

Vật liệu xây dựng phòng sạch: chống bám bụi, dễ vệ sinh.

Quy trình vệ sinh, thay đồ, luồng di chuyển nhân sự và vật liệu hợp lý.

Kiểm tra hồ sơ vận hành, bảo trì, vệ sinh định kỳ của thiết bị và phòng sạch.

Quy trình kiểm định phòng sạch thực phẩm

1️⃣ Khảo sát ban đầu và đánh giá hiện trạng

Thu thập thông tin về phòng sạch: thiết kế, hệ thống lọc không khí, quy trình vận hành.

Kiểm tra hồ sơ kỹ thuật và lịch sử bảo trì thiết bị.

Xác định các điểm trọng yếu cần kiểm soát.

Đánh giá sơ bộ về rủi ro nhiễm khuẩn.

2️⃣ Lập kế hoạch kiểm định, lựa chọn vị trí lấy mẫu

Xác định các thông số cần kiểm định: số lượng hạt, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật…

Lựa chọn vị trí lấy mẫu theo nguyên tắc “worst case scenario”.

Thiết lập tần suất lấy mẫu.

Chuẩn bị thiết bị và vật tư cần thiết.

3️⃣ Tiến hành đo đạc bằng thiết bị chuyên dụng

Đo đếm hạt không khí bằng máy đếm hạt (particle counter).

Đo lưu lượng gió, áp suất chênh lệch giữa các phòng.

Kiểm tra hiệu quả của hệ thống lọc HEPA.

Lấy mẫu vi sinh trên bề mặt và trong không khí.

4️⃣ Phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm

Nuôi cấy và định danh vi sinh vật.

Đánh giá mức độ nhiễm khuẩn.

Phân tích các chỉ tiêu hóa lý (nếu cần thiết).

5️⃣ Đánh giá kết quả và so sánh với tiêu chuẩn

So sánh với các tiêu chuẩn ISO 14644, GMP, hoặc tiêu chuẩn nội bộ.

Đánh giá xu hướng thay đổi qua thời gian.

Xác định các điểm không đạt yêu cầu hoặc có nguy cơ cao.

6️⃣ Lập báo cáo chi tiết và đề xuất biện pháp khắc phục

Báo cáo kết quả và dữ liệu phân tích.

Đề xuất các biện pháp khắc phục cụ thể.

Xây dựng lịch trình tái kiểm định.

Đưa ra khuyến nghị để cải thiện hệ thống.

kiểm định phòng sạch thực phẩm

Tần suất kiểm định phòng sạch thực phẩm

Tần suất kiểm định phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, quy mô sản xuất và yêu cầu của tiêu chuẩn áp dụng:

🔸 Kiểm định ban đầu

Thực hiện đầy đủ trước khi đưa phòng sạch vào hoạt động

🔸 Kiểm định định kỳ

Đếm hạt trong không khí: 6 – 12 tháng/lần

Kiểm tra vi sinh không khí: 3 – 6 tháng/lần

Kiểm tra vi sinh bề mặt: Hàng tuần hoặc hàng tháng

Kiểm tra áp suất chênh lệch: Hàng ngày hoặc liên tục

Kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm: Hàng ngày hoặc liên tục

Kiểm tra hiệu quả bộ lọc HEPA: 6 – 12 tháng/lần

🔸 Kiểm định đột xuất

Sau khi sửa chữa, bảo trì lớn

Khi có thay đổi trong quy trình sản xuất

Khi phát hiện vấn đề về chất lượng sản phẩm

Chi phí kiểm định phòng sạch thực phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

✔️ Quy mô phòng sạch

Chi phí tăng theo diện tích và số lượng phòng cần kiểm định.

✔️ Cấp độ phòng sạch

Phòng sạch cấp độ cao (ISO 5-6) có chi phí kiểm định cao hơn.

✔️ Phạm vi kiểm định

Số lượng thông số cần kiểm định và số điểm lấy mẫu.

✔️ Tần suất kiểm định

Kiểm định định kỳ thường có chi phí thấp hơn kiểm định đột xuất.

✔️ Vị trí địa lý

Chi phí có thể thay đổi theo khu vực và quốc gia.

Đơn vị kiểm định phòng sạch thực phẩm

CRS VINA là một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ kiểm định phòng sạch tại Việt Nam. Với kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực này, CRS VINA cung cấp các dịch vụ kiểm định toàn diện cho phòng sạch trong ngành thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.

Các dịch vụ của CRS VINA bao gồm:

Kiểm định và chứng nhận phòng sạch theo tiêu chuẩn quốc tế.

Đo đếm hạt bụi trong không khí.

Kiểm tra hiệu quả của hệ thống lọc HEPA.

Đánh giá áp suất chênh lệch giữa các phòng.

Kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm.

Lấy mẫu và phân tích vi sinh.

Tư vấn thiết kế và cải tiến hệ thống phòng sạch.

Đào tạo nhân viên về quy trình vận hành phòng sạch.

CRS VINA tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644, GMP và các quy định về an toàn thực phẩm, đảm bảo rằng phòng sạch của khách hàng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và kiểm soát ô nhiễm.

Đội ngũ kỹ thuật viên của CRS VINA được đào tạo chuyên sâu và sử dụng các thiết bị hiện đại để cung cấp kết quả kiểm định chính xác, giúp doanh nghiệp duy trì môi trường sản xuất an toàn và đạt chuẩn.

CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH CRS VINA

📞 Hotline: 0903.980.538 – 0984.886.985

🇫 Facebook: https://www.facebook.com/daotaokiemdinhcrsvina

📧 Email: lananhcrsvina@gmail.com

📌 Văn Phòng TP Hồ Chí Minh: Số 33H6, DN10, P.Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh.

📌 Văn phòng Thái Bình: Số 17 Tổ 9, Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Bồ Xuyên, Tp Thái Bình

📌 Văn phòng Đà Nẵng: Số 4 Đông Thạnh 3, Phường Hòa Phát, Huyện Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

📌 Văn phòng tại Cà Mau: Đường Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

📌 Văn phòng Sơn La: Đường Tô Hiệu, tổ 5, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La, Tỉnh Sơn La.

5/5 - (1 bình chọn)

Posted by & filed under Kiểm định an toàn, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ, Tin tức.