Trong các ngành công nghiệp hiện đại như dược phẩm, điện tử, thực phẩm, y tế… phòng sạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát bụi bẩn, vi sinh vật và các yếu tố gây ô nhiễm. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng sản xuất và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng là bước không thể thiếu nhằm kiểm chứng điều kiện vận hành thực tế của phòng sạch có đạt chuẩn hay không.

Dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng
Dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng là gì?
Đánh giá phân loại phòng sạch là quá trình kiểm tra, đo lường và đánh giá các thông số kỹ thuật của phòng sạch như: nồng độ hạt bụi trong không khí, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ luồng khí, khả năng trao đổi không khí,…có đảm bảo đạt yêu cầu.
Tại sao doanh nghiệp cần đánh giá phân loại phòng sạch?
Dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch tại Hải Phòng đang trở thành nhu cầu cấp thiết vì các lý do:
✅ Tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.
✅ Đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh nhiễm bẩn.
✅ Kiểm soát rủi ro trong sản xuất, giảm tỷ lệ lỗi.
✅ Là căn cứ để cấp phép GMP, HACCP, ISO….
✅ Tăng uy tín thương hiệu và năng lực cạnh tranh.
Các tiêu chuẩn khi thực hiện dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng
⭐ Tiêu chuẩn GMP (WHO, EU, PIC/S)
⭐ Tiêu chuẩn ISO 14644-1
⭐ Tiêu chuẩn FED STD 209E (tiêu chuẩn cũ của Mỹ)
Xem thêm:
Kiểm định phòng sạch thực phẩm
Các chỉ tiêu cần đánh giá khi phân loại phòng sạch
Một đơn vị uy tín khi cung cấp dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch tại Hải Phòng cần đảm bảo thực hiện đầy đủ các hạng mục kỹ thuật dưới đây. Mỗi chỉ tiêu đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấp độ sạch và mức độ phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất:
🔹 Đo nồng độ hạt bụi trong không khí
Sử dụng máy đếm hạt (particle counter) để đo ở nhiều vị trí và độ cao khác nhau trong phòng sạch, đảm bảo đánh giá khách quan toàn bộ không gian.
Đo các hạt có kích thước từ 0.1 µm đến 5.0 µm, tùy theo cấp độ phòng sạch.
So sánh kết quả với giới hạn hạt bụi tối đa theo tiêu chuẩn ISO 14644-1.
Yêu cầu kết quả phải nằm trong giới hạn cho phép của cấp độ phòng sạch (ví dụ: ISO 5 yêu cầu không quá 3.520 hạt/m³ với kích thước ≥ 0.5 µm).
🔹 Kiểm tra chênh áp giữa các khu vực
Đo áp suất giữa các phòng hoặc khu vực có độ sạch khác nhau.
Mục tiêu là đảm bảo áp suất không khí trong phòng sạch luôn cao hơn các khu vực lân cận để ngăn chặn sự xâm nhập của hạt bụi hoặc vi khuẩn từ khu vực ít sạch hơn, ngăn ngừa ô nhiễm chéo.
Sử dụng áp kế vi sai (manometer) để đo chênh lệch áp suất giữa các phòng hoặc giữa phòng sạch và khu vực bên ngoài.
Đảm bảo dòng khí di chuyển từ khu vực sạch hơn (áp suất cao) đến khu vực ít sạch hơn (áp suất thấp).
Mức chênh áp thường dao động từ 10 – 15Pa giữa các phòng có cấp độ sạch khác nhau.
Yêu cầu kết quả đáp ứng chênh áp phải ổn định và đáp ứng yêu cầu thiết kế của hệ thống phòng sạch.
🔹 Đo tốc độ và hướng gió
Đánh giá tốc độ dòng khí và hướng di chuyển của không khí trong phòng sạch để đảm bảo hiệu quả của hệ thống lọc khí (HEPA/ULPA).
Quy trình:
Sử dụng máy đo tốc độ gió (anemometer) để kiểm tra vận tốc khí tại các vị trí cấp khí (laminar flow hoods) và hồi khí.
Xác định hướng dòng khí (thẳng đứng hoặc ngang) để đảm bảo không có vùng khí chết (dead zones).
Tốc độ gió thường yêu cầu từ 0.3 – 0.5 m/s đối với dòng khí tầng (laminar flow).
Yêu cầu: Tốc độ và hướng gió phải đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế và vận hành của phòng sạch.
🔹 Xác định số lần trao đổi khí (ACH)
Xác định số lần không khí trong phòng sạch được thay mới trong một giờ (Air Changes per Hour – ACH) để duy trì mức độ sạch.
Quy trình:
Tính toán dựa trên lưu lượng không khí cấp vào và thể tích phòng sạch.
Sử dụng công thức: ACH = (Lưu lượng không khí cấp vào [m³/h]) / (Thể tích phòng [m³]).
Ví dụ: Phòng sạch ISO 5 thường yêu cầu 240 – 480 lần trao đổi khí mỗi giờ.
Yêu cầu: Số lần trao đổi khí phải phù hợp với cấp độ phòng sạch và yêu cầu sản xuất. Thông số này rất quan trọng để kiểm soát hiệu quả chất lượng không khí và loại bỏ hạt bụi phát sinh.
🔹 Đo nhiệt độ và độ ẩm
Đảm bảo các chỉ số nhiệt – ẩm luôn nằm trong phạm vi cho phép, phù hợp với yêu cầu công nghệ sản xuất và bảo quản sản phẩm.
Quy trình:
Sử dụng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (hygrometer) để đo tại các vị trí đại diện trong phòng.
So sánh với yêu cầu cụ thể của ngành (ví dụ: sản xuất vi mạch yêu cầu độ ẩm 40 – 60%, nhiệt độ 20 – 22°C).
🔹 Kiểm tra các yếu tố phụ trợ: ánh sáng, độ ồn, độ rung
Quy trình:
Ánh sáng: Sử dụng máy đo cường độ ánh sáng (lux meter) để kiểm tra mức độ chiếu sáng (thường yêu cầu 500 – 1000lux cho các công việc chính xác).
Độ ồn: Sử dụng máy đo tiếng ồn (sound level meter) để đảm bảo mức độ ồn không vượt quá 65 dB(A), tránh gây mất tập trung hoặc ảnh hưởng đến thiết bị nhạy cảm.
Độ rung: Sử dụng cảm biến rung (vibration meter) để đo độ rung từ sàn nhà hoặc thiết bị, đảm bảo không vượt quá giới hạn quy định (thường dưới 0.1 mm/s RMS).
Các thông số phải đáp ứng tiêu chuẩn của ngành và không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc môi trường làm việc.
Kiểm tra tiếng ồn và rung động nhằm ngăn ngừa ảnh hưởng đến sản phẩm nhạy cảm hoặc thiết bị đo chính xác cao.

Dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng
Quy trình thực hiện dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng
Dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch tại Hải Phòng là một quy trình chuyên nghiệp nhằm đảm bảo môi trường phòng sạch đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644-1, phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp như dược phẩm, điện tử, thực phẩm hoặc y tế.
Quy trình này bao gồm các bước cụ thể để đánh giá và xác nhận cấp độ sạch của phòng, đồng thời cung cấp các khuyến nghị cải thiện để duy trì chất lượng.
Khảo sát thực tế
Thực hiện khảo sát tại chỗ để kiểm tra cấu trúc, thiết kế và vận hành của phòng sạch.
Thu thập thông tin về hệ thống HVAC (sưởi, thông gió và điều hòa không khí), loại lọc khí (HEPA/ULPA), quy trình sản xuất và các yếu tố môi trường liên quan.
Xác định các vị trí đo đạc khi tiến hành.
Xây dựng kế hoạch và lựa chọn phương pháp đo lường
Lập kế hoạch chi tiết để đảm bảo quá trình đo lường hiệu quả, chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn.
Xác định các thông số cần đo dựa trên yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14644-1 và đặc thù ngành nghề (ví dụ: nồng độ hạt bụi, chênh áp, số lần trao đổi khí).
Lựa chọn thiết bị đo lường phù hợp (máy đếm hạt, áp kế vi sai, máy đo tốc độ gió, cảm biến nhiệt độ/độ ẩm).
Lập lịch trình đo lường, bao gồm thời gian, vị trí và tần suất đo.
Phối hợp với doanh nghiệp để đảm bảo không làm gián đoạn hoạt động sản xuất.
Tiến hành đo đạc và thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu thực tế từ phòng sạch để đánh giá mức độ phù hợp với tiêu chuẩn.
- Đo nồng độ hạt bụi.
- Kiểm tra chênh áp.
- Đo tốc độ và hướng gió.
- Kiểm tra số lần trao đổi khí (ACH)
- Đo độ ẩm và nhiệt độ.
- Kiểm tra ánh sáng, độ ồn, độ rung.
Yêu cầu: Tất cả thiết bị phải được kiểm định, hiệu chuẩn và dữ liệu được ghi nhận chính xác, minh bạch.
Phân tích kết quả theo tiêu chuẩn yêu cầu
So sánh dữ liệu thu thập được với các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Phân tích dữ liệu đo lường để xác định cấp độ sạch của phòng (từ ISO 1 đến ISO 9) theo tiêu chuẩn ISO 14644-1.
Đánh giá các thông số như chênh áp, tốc độ gió, ACH, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, độ ồn và độ rung so với giới hạn cho phép.
Xác định các điểm không phù hợp (nếu có), ví dụ: nồng độ hạt bụi vượt mức, chênh áp không ổn định, hoặc độ rung quá cao.
Kết quả: Báo cáo phân tích chi tiết với các biểu đồ, bảng số liệu và nhận định về tình trạng phòng sạch.
Lập báo cáo chi tiết kèm kiến nghị biện pháp cải thiện
Cung cấp thông tin rõ ràng về kết quả đánh giá và hướng dẫn cải thiện môi trường phòng sạch.
Soạn thảo báo cáo chi tiết, bao gồm:
Kết quả đo lường của từng hạng mục.
Kết quả so sánh với tiêu chuẩn ISO 14644-1 và các quy định liên quan.
Nhận diện các vấn đề (nếu có) và nguyên nhân tiềm ẩn.
Đưa ra khuyến nghị cải thiện, ví dụ:
Nâng cấp hệ thống lọc khí hoặc điều chỉnh lưu lượng gió.
Tăng cường bảo trì thiết bị HVAC để đảm bảo chênh áp ổn định.
Sử dụng thiết bị bảo hộ hoặc cải thiện quy trình vận hành để giảm hạt bụi.
Hỗ trợ doanh nghiệp lập hồ sơ báo cáo gửi cơ quan chức năng (nếu cần).
Cấp giấy chứng nhận phòng sạch (nếu đạt yêu cầu)
Nếu tất cả các thông số đo lường đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14644-1 và yêu cầu của khách hàng, đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ cấp chứng nhận phân loại phòng sạch.
Chứng nhận bao gồm thông tin về cấp độ sạch (ví dụ: ISO 5), thời gian đánh giá và các hạng mục đã kiểm tra.
Nếu phòng sạch không đạt yêu cầu, đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ hỗ trợ tư vấn và thực hiện các biện pháp khắc phục trước khi tiến hành đánh giá lại.
Đơn vị cung cấp dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng
Công ty CP Tư vấn Môi trường và Chứng nhận CRS VINA là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu tại Hải Phòng cung cấp dịch vụ đánh giá phân loại phòng sạch Hải Phòng.
CRS VINA hoạt động với phương châm “Song hành cùng sự phát triển”, tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chất lượng, tối ưu chi phí và đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng. Công ty có hệ thống chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam, bao gồm văn phòng tại Hải Phòng, giúp đáp ứng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
✅ Đội ngũ chuyên gia kỹ thuật có chuyên môn sâu, kinh nghiệm lâu năm.
✅ Trang thiết bị đo lường hiện đại, được kiểm định định kỳ.
✅ Quy trình chuyên nghiệp, nhanh chóng, tuân thủ đúng chuẩn ISO, GMP.
✅ Báo cáo rõ ràng, hỗ trợ cải tiến phòng sạch hiệu quả.
✅ Phạm vi phục vụ toàn khu vực Hải Phòng và các tỉnh lân cận.
CRS VINA là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp tại Hải Phòng cần đánh giá phân loại phòng sạch. Để liên hệ và nhận tư vấn:
CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH CRS VINA
📞 Hotline: 0903.980.538 – 0984.886.985
🌐 Website: https://kiemdinhthietbi.info/
🇫 Facebook: https://www.facebook.com/daotaokiemdinhcrsvina
📧 Email: lananhcrsvina@gmail.com
📌 Văn Phòng TP Hồ Chí Minh: Số 33H6, DN10, P.Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh.
📌 Văn phòng Thái Bình: Số 17 Tổ 9, Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Bồ Xuyên, Tp Thái Bình
📌 Văn phòng Đà Nẵng: Số 4 Đông Thạnh 3, Phường Hòa Phát, Huyện Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
📌 Văn phòng tại Cà Mau: Đường Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau.
📌 Văn phòng Sơn La: Đường Tô Hiệu, tổ 5, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La, Tỉnh Sơn La.








