MSDS là gì?

MSDS là từ viết tắt của Material Safety Data Sheet – bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất. Đây là một dạng văn bản chứa các dữ liệu liên quan đến các thuộc tính của hóa chất cụ thể nào đó. Nó đưa ra các thông tin để người tiếp xúc với hóa chất đó biết các trình tự làm việc an toàn, cách quản lý hóa chất hay cách xử lý sự cố mà nó có thể gây ra.

MSDS là một hệ thống được sử dụng rộng rãi để lập danh mục thông tin về hóa chất, hợp chất hóa học và hỗn hợp hóa học. Tài liệu MSDS thường là nhiều trang, đi cùng hoặc đi trước các lô hàng hóa chất độc hại, cảnh báo người dùng về những nguy hiểm cụ thể của sản phẩm đó và hướng dẫn xử lý, lưu kho và thải bỏ an toàn.

Tài liệu MSDS gồm những phần nào?

Một tài liệu MSDS có 16 phần theo thứ tự nghiêm ngặt:

Theo phụ lục 9 (Thông tư số 32/2017/TT-BCT  ngày 28/12/2017) thì 16 mục này  là:

STT

Yêu cầu bắt buộc

Giải thích

1

Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp

a) Mã phân loại sản phẩm theo GHS hoặc các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có); Tên thương mại}

b) Mục đích sử dụng và hạn chế khi sử dụng:  Ghi ngắn gọn mục đích sử dụng- ví dụ: làm dung môi hòa tan nhựa PVC

c) Thông tin nhà cung cấp (nhập khẩu; sản xuất; phân phối): Tên; địa chỉ; số điện thoại…

d) Số điện thoại liên hệ trong trường hợp khẩn cấp

2

Nhận dạng đặc tính nguy hiểm của hóa chất

a) Phân loại theo GHS và thông tin phân loại theo theo số liệu hợp lệ có sẵn của các quốc gia, khu vực, tổ chức thử nghiệm. (Ví dụ: EU, Mỹ, OSHA…)

b) Các yếu tố nhãn theo GHS (Cảnh báo nguy hiểm, hướng dẫn bảo quản, sử dụng..)

c) Các thông tin nguy hại khác (nếu có, ví dụ: bụi nổ…)

3

Thông tin về thành phần các chất

 

Phải thể hiện được một hoặc nhiều hơn một các thông tin sau:

Đơn chất

a) Nhận dạng hóa chất:Tên thông thường

b) Các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có) };

c) Tên thương mại;

d) Tạp chất và chất ổn định có ảnh hưởng đến việc phân loại hóa chất.

Hỗn hợp chất

Nhận dạng hóa chất, nồng độ, phầm trăm nồng độ trong khoảng xác định của tất cả các chất độc hại trên ngưỡng quy định

Ghi chú: Các quy định pháp lý về thông tin bí mật thương mại (CBI) sẽ được ưu tiên khi liệt kê thành phần các chất

4

Biện pháp sơ cứu về y tế

a) Mô tả các biện pháp tương ứng với các đường phơi nhiễm (Trường hợp tai nạn khi tiếp xúc với mắt (bị văng, dây vào mắt): Trường hợp tai nạn tiếp xúc trên da (bị dây vào da); Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường hô hấp (hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi, khí)

b) Các triệu chứng/tác hại nghiêm trọng tức thời và ảnh hưởng sau này

c) Các chỉ thị và hướng dẫn cấp cứu đặc biệt cần thiết

5

Biện pháp xử lý khi có hỏa hoạn

a) Các phương tiện chữa cháy thích hợp

b) Các chất độc được sinh ra khi bị cháy (khí độc….)

c) Phương tiện, trang phục bảo hộ và cảnh báo cần thiết khi chữa cháy

6

Biện pháp phòng ngừa, ứng phó khi có sự cố

a) Trang thiết bị bảo hộ và quy trình ứng phó sự cố

b) Các cảnh báo về môi trường

c) Biện pháp, vật liệu vệ sinh sau khi xảy ra sự cố

7

Yêu cầu về sử dụng, bảo quản

 

a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…)

b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…)

8

Kiểm soát phơi nhiễm/yêu cầu về thiết bị bảo vệ cá nhân

a) Các thông số kiểm soát (ví dụ: ngưỡng giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp, ngưỡng giới hạn các chỉ số sinh học)

b) Các biện pháp kiểm soát thiết bị phù hợp

c) Biện pháp và thiết bị bảo hộ cá nhân

9

Đặc tính lý, hóa của hóa chất

a) Trạng thái vật lý

b) Điểm sôi (oC)

c) Màu sắc

d) Điểm nóng chảy (oC)

đ) Mùi đặc trưng

e) Điểm cháy (oC) (Flash point) theo phương pháp xác định

g) Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn

h) Nhiệt độ tự cháy (oC)

i) Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn

k) Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp với không khí)

l) Độ hòa tan trong nước

m) Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp với không khí)

n) Độ pH

o) Tỷ lệ hóa hơi

p) Khối lượng riêng (kg/m3)

q) Các tính chất khác nếu có

10

Mức ổn định và phản ứng  của hóa chất

a) Khả năng phản ứng.

b) Tính ổn định

c) Phản ứng nguy hiểm (ví dụ: ăn mòn, cháy nổ…)

d) Các điều kiện cần tránh (ví dụ: tĩnh điện, rung, lắc…)

đ) Vật liệu không tương thích

e) Phản ứng phân hủy và các sản phẩm độc của phản ứng phân hủy.

 

 

11

Thông tin về độc tính

Mô tả chính xác, đầy đủ các tác hại đến sinh thái khác nhau và cơ sở dữ liệu sẵn có sử dụng để nhận biết các tác hại đó, bao gồm:

a) Thông tin về các đường phơi nhiễm khác nhau (ví dụ: đường thở, tiêu hóa, tiếp xúc mắt/da)

b) Các triệu chứng liên quan đến tính độc hại của hóa chất và độc sinh thái

c) Tác hại tức thì, tác hại lâu dài và những ảnh hưởng mãn tính do phơi nhiễm ngắn hạn và dài hạn.

d) Liệt kê những thông số về độc tính (ước tính mức độ độc cấp tính)

12

Thông tin về sinh thái

a) Độc môi trường (nước và trên cạn)

b) Tính bền vững, khó phân hủy và khả năng phân hủy

c) Khả năng tích lũy sinh học

d) Độ linh động trong đất

đ) Các tác hại khác

13

Thông tin về thải bỏ

Mô tả các loại chất thải và các thông tin xử lý an toàn, các biện pháp thải bỏ, có tính đến bao bì nhiễm độc

14

Thông tin khi vận chuyển

Phải thể hiện được một hoặc nhiều hơn một các thông tin liên quan sau:

a) Số hiệu UN

b) Tên phương tiện vận chuyển đường biển

c) Loại nhóm hàng nguy hiểm trong vận chuyển

d) Quy cách đóng gói (nếu có)

đ) Độc môi trường (chất ô nhiễm đại dương)

e) Vận chuyển trong tàu lớn

g) Những cảnh báo đặc biệt mà người sử dụng cần lưu ý, cần tuân thủ trong vận chuyển.

15

Thông tin về pháp luật

Các thông tin pháp luật về an toàn, sức khỏe và môi trường đối với hóa chất

16

Các thông tin cần thiết khác, bao gồm các thông tin khi xây dựng và hiệu đính Phiếu an toàn hóa chất

 

Hình A: Một phần mẫu PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT

Ai là người làm MSDS?

Thông thường chính nhà cung cấp sản phẩm hoặc người bán, người nhập khẩu sẽ phải làm tài liệu MSDS trước khi quá trình vận chuyển diễn ra. Việc tạo nên MSDS cần dựa trên các thông tin cơ bản về sản phẩm đó cũng như chỉ dẫn an toàn cho người tiếp xúc. Bất cứ ai cũng có thể làm MSDS bằng cách tải mẫu MSDS trên mạng về, sau đó tiến hành kê khai, ký tên, đóng dấu công ty, gửi cơ quan chức năng kiểm tra và cấp MSDS khi họ làm xong. Trong các cơ sở, doanh nghiệp có sử dụng hóa chất thì người quản lý kho chứa có trách nhiệm làm MSDS (nếu như chưa có)

Kết luận: Việc quản lý, tìm hiểu thông tin về MSDS sẽ mang đến cho bạn những kiến thức vô cùng hữu ích. Nó không những  giúp các bạn làm việc an toàn với hóa chất, mà còn giúp ứng phó xử lý sự cố mà nó có thể ảnh hưởng, cải thiện và tránh tác động tới môi trường xung quanh. Hãy tuân thủ đúng MSDS để đảm bảo lợi ích cao nhất cho người lao động và cho sự phát triển của doanh nghiệp

Rate this post

Posted by & filed under Tin tức.